Có 2 kết quả:

挂怀 guà huái ㄍㄨㄚˋ ㄏㄨㄞˊ掛懷 guà huái ㄍㄨㄚˋ ㄏㄨㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) concerned
(2) troubled
(3) having sth on one's mind

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) concerned
(2) troubled
(3) having sth on one's mind

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0